Có 1 kết quả:

卡式 kǎ shì ㄎㄚˇ ㄕˋ

1/1

kǎ shì ㄎㄚˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

cassette style (tape and tape player)

Bình luận 0